Có 3 kết quả:
花招 huā zhāo ㄏㄨㄚ ㄓㄠ • 花着 huā zhāo ㄏㄨㄚ ㄓㄠ • 花著 huā zhāo ㄏㄨㄚ ㄓㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trick
(2) maneuver
(3) razzle-dazzle
(4) (martial arts) fancy move
(5) flourish
(2) maneuver
(3) razzle-dazzle
(4) (martial arts) fancy move
(5) flourish
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 花招[hua1 zhao1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 花招[hua1 zhao1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0